LA02.189_Quản lý đại lý làm thủ tục hải quan ở Việt Nam
2. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu luận án nhằm mục đích sau:
– Làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan.
– Đánh giá thực trạng quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam thời gian qua.
– Đưa ra các giải pháp tăng cườngquản lý đại lý hải quan nhằm thúc đẩy sự phát triển của đại lý hải quan và đảm bảo sự quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với đại lý hải quan.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan, trong đó quản lý đại lý hải quan bao gồm quản lý đại lý hải quan và quản lý hoạt động của đại lý hải quan. Việc nghiên cứu đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan được đặt trong bối cảnh hiện đại hóa hải quan ở Việt Nam để phân tích, đánh giá và bình luận, bởi tiến trình hiện đại hóa hải quan tất yếu đòi hỏi phải phát triển đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan.
Luận án tập trung nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của đại lý hải quan cũng như quản lý đại lý hải quan của Việt Nam từ năm 2001 – khi Luật Hải quan được ban hành và lần đầu tiên ghi nhận địa vị pháp lý của đại lý hải quan trong văn bản luật – cho đến hết năm 2014.
Phạm vi nghiên cứu của luận án chủ yếu là đánh giá thực trạng quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam dựa trên các nội dung quản lý đại lý hải quan, trong đó lồng ghép các phương pháp quản lý, công cụ quản lý trong các nội dung quản lý đại lý hải quan để phân tích và đánh giá.
Để có số liệu phục vụ nghiên cứu, luận án tập trung nghiên cứu chủ yếu về hoạt động quản lý đại lý hải quan của cơ quan Hải quan và nghiên cứu một số đại lý hải quan điển hình tại Hà Nội, Hải Phòng và TP. Hồ Chí Minh kể từ năm 2005, khi hoạt động đại lý hải quan phát triển.
Xem thêm: Khái niệm đại lý hải quan
5. Những điểm mới của luận án
Thứ nhất, luận án đã hệ thống hóa lý luận về đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan. Trong đó, luận án khẳng định đại lý hải quan là “người” thay mặt chủ hàng hoá xuất nhập khẩu thực hiện trách nhiệm của người khai hải quan và thực hiện các công việc khác về thủ tục hải quan theo thoả thuận trong hợp đồng. Quản lý đại lý hải quan là sự tác động của cơ quan quản lý nhà nước đến đại lý hải quan và hoạt động của đại lý hải quan bằng các phương pháp quản lý và công cụ quản lý nhất định nhằm đạt được các mục tiêu nhất định.
Thứ hai, luận án đưa ra một số kết luận đánh giá mang tính khoa học, góp phần tạo luận cứ về lý luận và thực tiễn cho việc quản lý đại lý hải quan. Luận án xác định các nội dung quản lý đại lý hải quan cụ thể gồm năm nội dung chính: Định hướng sự phát triển của đại lý hải quan; Tạo lập môi trường cho sự phát triển của đại lý hải quan; Tổ chức bộ máy quản lý đối với đại lý hải quan; Thực hiện kiểm tra, giám sát hoạt động của đại lý hải quan; và Điều chỉnh hoạt động của đại lý hải quan.
Thứ ba, luận án cho rằng điểm mạnh của quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam thời gian qua là đã xây dựng được khung pháp lý điều chỉnh hoạt động của đại lý hải quan, xác định rõ thẩm quyền của cơ quan hải quan trong tổ chức quản lý nhà nước đối với đại lý hải quan. Với tư cách quản lý nhà nước về đại lý hải quan, ngành Hải quan đã có chỉ đạo đúng hướng, quan tâm và mong muốn phát triển nhanh đại lý hải quan để hỗ trợ cơ quan hải quan nhiều hơn trong quá trình cải cách, hiện đại hóa hải quan. Tuy nhiên, điểm hạn chế của quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam hiện nay là chưa thúc đẩy được sự phát triển của đại lý hải quan theo định hướng phát triển đại lý hải quan trong bối cảnh cải cách và hiện đại hóa hải quan; hoạt động đại lý hải quan chưa đảm bảo độ tin cậy cho các doanh nghiệp kinh doanh XNK; trình độ quản lý và khả năng thích ứng của đại lý hải quan còn thấp, chưa thể hiện tính chất chuyên nghiệp và chuyên môn hóa cao; chưa thiết lập được mối quan hệ giữa cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng đại lý hải quan.
Thứ tư, luận án chỉ rõ nguyên nhân cơ bản của những hạn chế trong phát triển đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam thời gian qua là do quy mô của các doanh nghiệp kinh doanh XNK ở Việt Nam chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ nên chưa có thói quen sử dụng dịch vụ đại lý hải quan và thường tự làm thủ tục hải quan để tiết kiệm chi phí; một số quy định trong các văn bản pháp luật về đại lý hải quan chưa đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng hoặc chưa phù hợp với thực tiễn; công tác tổ chức hoạt động đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho các nhân viên đại lý hải quan chưa đáp ứng tốt yêu cầu cải cách và hiện đại hóa hải quan; cơ chế hỗ trợ và phối kết hợp giữa cơ quan hải quan và các đại lý hải quan chưa thường xuyên và hiệu quả; chưa có Hiệp hội đại lý hải quan đại diện tiếng nói chung của các đại lý hải quan và là đầu mối liên hệ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng đại lý hải quan; việc kiểm tra, giám sát hoạt động đại lý hải quan chưa thường xuyên, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật của đại lý hải quan chưa kịp thời.
Thứ năm, luận án đã đưa ra một số giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam trong tiến trình hiện đại hóa hải quan, trong đó đề xuất hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo lập môi trường cho sự phát triển của đại lý hải quan; Tập trung đào tạo nâng cao kỹ năng nghề cho nhân viên đại lý hải quan; Triển khai thực hiện có hiệu quả chế độ ưu tiên hải quan đối với đại lý hải quan đủ điều kiện; Đề xuất thành lập Hiệp hội đại lý hải quan Việt Nam trong thời gian sớm nhất; Tổ chức bộ máy quản lý đại lý hải quan theo hướng hiện đại, chuyên nghiệp; Xây dựng cơ chế phối kết hợp chặt chẽ và hiệu quả trong quản lý đại lý hải quan; Áp dụng đồng bộ và hiệu quả các phương pháp và công cụ quản lý đại lý hải quan; và Tăng cường quan hệ hợp tác với các tổ chức hải quan quốc tế.
6. Kết cấu của luận án
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo và Phụ lục, nội dung luận án được kết cấu thành 4 chương:
Chương 1: Tổng quan về tình hình nghiên cứu.
Chương 2: Một số vấn đề lý luận về đại lý hải quan và quản lý đại lý hải quan.
Chương 3: Thực trạng quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam thời gian qua.
Chương 4: Một số giải pháp tăng cường quản lý đại lý hải quan ở Việt Nam.