LA34.006_Tiến trình quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam giai đoạn 2000 – 2012
1. Lý do chọn đề tài
Vào những năm cuối thế kỷ XX, sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội (CNXH) về mặt nhà nước ở Liên Xô và các nước Đông Âu, sự kết thúc của trật tự thế giới hai cực Yalta và Chiến tranh lạnh đã làm thay đổi sâu sắc cục diện thế giới, tác động mạnh mẽ đến đời sống chính trị, kinh tế của nhiều quốc gia dân tộc. Các nước tư bản chủ nghĩa (TBCN) đã tận dụng thời cơ này để phát huy tầm ảnh hưởng và chi phối toàn diện đời sống kinh tế, chính trị thế giới, trong đó nổi bật vai trò của Hoa Kỳ với việc thúc đẩy tiến trình toàn cầu hóa ngày càng lan rộng. Đối với những nước Xã hội chủ nghĩa (XHCN) còn lại (trong đó có Việt Nam), để tiếp tục tồn tại phát triển phải tiếp tục đẩy mạnh quá trình cải cách, mở cửa, đổi mới và hội nhập, đương nhiên không thể đứng ngoài dòng chảy của toàn cầu hóa.
Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã hình thành một số hình thức mới, phong phú và đa dạng hơn trước. Các quốc gia với thể chế chính trị, kinh tế khác nhau đã tìm những phương cách mới và áp dụng chúng một cách linh hoạt để thúc đẩy quan hệ với nhau. Trong đời sống kinh tế thế giới, xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa cùng sự gia tăng của các hình thức hợp tác kinh tế quốc tế đa dạng, đặc biệt nổi bật vai trò của thương mại song phương. Quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam nói chung, quan hệ kinh tế nói riêng là sản phẩm tất yếu của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. Trước bối cảnh quan hệ quốc tế có nhiều xáo trộn của giai đoạn này, có thể nói sự phát triển của quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam là một điểm sáng có ý nghĩa tích cực đối với hòa bình, ổn định và phát triển ở mỗi nước cũng như trên phạm vi khu vực và thế giới. Với Hiệp định Thương mại song phương (BTA) được ký kết vào năm 2000, quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam đã chính thức được xác lập và vận hành trên một nền tảng pháp lý vững chắc, tạo ra động lực cho quan hệ song phương phát triển nhanh, có sự biến đổi về chất. Dù còn “non trẻ”, nhưng mối quan hệ này đã có nguồn gốc từ rất sớm, cùng một quá trình lịch sử đầy phức tạp và thăng trầm. Đây là mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia vốn đã từng đối đầu căng thẳng trong quá khứ, do đó dấu ấn của chiến tranh cùng những khác biệt về chính trị, chiến lược vẫn còn tác động, ảnh hưởng nhất định đến mối quan hệ hiện tại.
Trên bình diện địa – chính trị, địa – kinh tế, hai chủ thể của mối quan hệ này có nhiều khác biệt: Hoa Kỳ là siêu cường có nhiều lợi ích cốt lõi ở tầm toàn cầu và Việt Nam là một nước đang phát triển ở Đông Nam Á. Những năm đầu thế kỷ XXI, Hoa Kỳ là siêu cường kinh tế có tổng sản phẩm trong nước (GDP) bằng 25% của thế giới, tổng kim ngạch thương mại chiếm 30% tỉ trọng toàn cầu, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới, đạt 140 tỷ USD/ năm. Cho nên, Hoa Kỳ có vai trò, tiếng nói quan trọng và luôn chiếm ưu thế gần như tuyệt đối trong quan hệ kinh tế quốc tế. Cùng với tính chất phức tạp, thăng trầm trong lịch sử quan hệ, sự khác biệt của nhân tố chính trị, sự chênh lệch quy mô, trình độ của hai nền kinh tế Hoa Kỳ và Việt Nam luôn đặt ra những rào cản, vướng mắc cho sự phát triển của mối quan hệ song phương. Vì vậy, khi quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam được khởi động và xác lập, sự hoài nghi về tính hiệu quả và triển vọng của mối quan hệ này luôn được đặt ra cho cả giới nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách cùng giới doanh nghiệp.
Từ sau năm 2000, quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam đã được nâng lên một tầm cao mới, quan hệ kinh tế đã có sự biến đổi về chất so với các giai đoạn trước. Đi tìm lời giải cho nguyên nhân của những biến đổi đó, không thể tách rời những nguyên lý của chủ nghĩa Marx-lenin và phương pháp luận sử học macxit, theo đó “chính trị là sự biểu hiện tập trung của kinh tế”, “là kinh tế cô động lại”. Điều này khẳng định tính thứ hai của chính trị so với tính thứ nhất của kinh tế. Vì vậy, việc đi sâu nghiên cứu quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam sẽ giải đáp chính xác nhất sự biến đổi về chất của mối quan hệ này trong suốt lịch sử hai thế kỷ bang giao giữa hai quốc gia. Từ thực tế trên, việc nghiên cứu quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam, phân tích những nhân tố tác động, đánh giá những thành công và hạn chế, chỉ ra những thuận lợi và thách thức, từ đó đưa ra những nhận xét và đánh giá về tiến trình phát triển của mối quan hệ này là một việc làm cần thiết, vừa có ý nghĩa khoa học và thực tiễn:
Về mặt khoa học, quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam trong hơn một thập niên qua luôn nhận được sự quan tâm, nghiên cứu của các nhà chính trị, đặc biệt là các nhà Kinh tế học. Tuy nhiên, nhìn nhận vấn đề từ góc độ Sử học, đánh giá một cách khoa học và khách quan về mối quan hệ này, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm từ những thành công và hạn chế sẽ là một đóng góp của đề tài.
Về mặt thực tiễn, những nhận xét đánh giá khách quan và khoa học đồng thời cũng sẽ giúp cho các nhà quản lý kinh tế trong việc hoạch định chính sách kinh tế, thương mại của Việt Nam và góp phần hỗ trợ các nhà doanh nghiệp (nhất là phía Việt Nam) có chiến lược sản xuất và kinh doanh đúng đắn và cạnh tranh có hiệu quả nhằm tiếp cận thị trường rộng lớn của Hoa Kỳ.
Từ những nhận thức nói trên, chúng tôi chọn đề tài: “Tiến trình quan hệ kinh tế Hoa Kỳ – Việt Nam giai đoạn 2000 – 2012” làm đề tài Luận án tiến sĩ, chuyên ngành Lịch sử thế giới, mã số: 62 22 03 11